Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 419,109
Gỗ nhóm 4 m3 0.032 0 0
Que hàn kg 7.980 52,000 414,960 Thành phố Hà Nội...
Thép hình kg 1.300 0 0
Bu lông cườn... kg 8.700 0 0
Vật liệu khác % 1.000 4,149 4,149
Nhân công (NC) 6,039,000
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 15.200 397,302 6,039,000 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,454,472
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.900 501,176 952,234 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.220 2,282,900 502,238 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 7,912,582