Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 1.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 10.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 17,819,349
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 32.810 397,302 13,035,499 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 12.050 397,000 4,783,850 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 593,552
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.360 14,767 5,316 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 4.000 147,059 588,236 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 18,412,901