Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 23,987,842
Khí gas kg 4.660 0 0
Bu lông cái 40.140 0 0
Thép hình kg 95.450 0 0
Thép tấm kg 954.740 25,000 23,868,500 Thành phố Hà Nội...
Oxy chai 2.330 0 0
Vật liệu khác % 0.500 238,685 119,342
Nhân công (NC) 10,536,465
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 26.520 397,302 10,536,465 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,536,460
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.430 2,260,576 972,047 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 4.140 67,405 279,056 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy nén kh... suất: 240 m3/h ca 3.990 1,074,024 4,285,355 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 1.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 40,060,768