Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Khí gas kg 3.600 0 0
Oxy chai 1.800 0 0
Vật liệu khác % 5.000 0 0
Nhân công (NC) 2,741,388
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.900 397,302 2,741,388 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 390,107
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.070 891,221 62,385 Thành phố ... ng 1- KV 1
Ca nô - cô... g suất: 150 CV ca 0.040 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.070 542,108 37,947 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.050 2,282,900 114,145 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.070 2,508,998 175,629 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,131,496