Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sơn trắng+đỏ kg 0.060 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 6.000 0 0
Vật liệu khác % 10.000 0 0
Nhân công (NC) 750,662
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.100 397,302 437,032 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.790 397,000 313,630 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 24,710
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.080 14,767 1,181 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.160 147,059 23,529 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 775,373