Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Gỗ chèn m3 0.030 0 0
Bu lông cái 27.000 0 0
Đinh tán Fi 22 cái 27.000 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 2,618,224
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.590 397,302 2,618,224 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,135,124
Máy nén kh... suất: 360 m3/h ca 0.338 1,269,852 429,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... g suất: 4,5 kW ca 1.250 67,405 84,256 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 10 T ca 0.275 2,260,576 621,658 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,753,348