Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 414,607
Dây thép kg 12.490 18,500 231,065 Thành phố Hà Nội...
Que hàn kg 3.490 52,000 181,480 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn kg 14.870 0 0
Vật liệu khác % 0.500 4,125 2,062
Nhân công (NC) 5,641,697
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 14.200 397,302 5,641,697 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 581,364
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.160 501,176 581,364 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 6,637,669