Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 8,624
Cọc gỗ (4x4x... cái 1.000 0 0
Sổ đo các loại quyển 0.500 0 0
Xi măng PCB30 kg 1.000 2,000 2,000 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.010 584,000 5,840 Thành phố Hà Nội...
Thép D8-D10 kg 0.400 0 0
Vật liệu khác % 10.000 78 784
Nhân công (NC) 1,497,340
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.150 397,302 854,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.620 397,000 643,140 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 52,061
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.040 14,767 590 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.350 147,059 51,470 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,558,025