Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,400
Sơn trắng+đỏ kg 0.150 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Mốc bê tông ... cái 0.400 0 0
Xi măng PCB30 kg 2.000 2,000 4,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 40 400
Nhân công (NC) 1,378,240
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.150 397,302 854,200 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.320 397,000 524,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 47,827
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.550 14,767 8,121 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.270 147,059 39,705 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,430,468