Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 254,764
Xi măng PCB40 kg 88.140 2,000 176,280 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.299 220,000 65,714 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 70.980 9 638 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 8x8... viên 608.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,426 12,131
Nhân công (NC) 538,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.470 366,000 538,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,280
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 805,064