Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 183,015
Xi măng PCB40 kg 58.080 2,000 116,160 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.262 220,000 57,595 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 60.500 9 544 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 510.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,743 8,715
Nhân công (NC) 603,900
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.650 366,000 603,900 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 168,770
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 955,686