Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho tấn sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Vật liệu | (VL) | 509,680 | |||
Que hàn | kg | 6.500 | 52,000 | 338,000 | Thành phố Hà Nội... |
Dây thép | kg | 9.280 | 18,500 | 171,680 | Thành phố Hà Nội... |
Thép tròn Fi... | kg | 1,020.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 4,736,040 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 | công | 12.940 | 366,000 | 4,736,040 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 1,153,138 | |||
Sà lan côn... ọng tải: 200 T | ca | 0.060 | 542,108 | 32,526 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Sà lan côn... ọng tải: 400 T | ca | 0.060 | 891,221 | 53,473 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Tầu kéo và... g suất: 150 CV | ca | 0.012 | 0 | 0 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Biến thế h... ng suất: 23 kW | ca | 1.600 | 501,176 | 801,881 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW | ca | 0.320 | 358,492 | 114,717 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T | ca | 0.060 | 2,508,998 | 150,539 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 6,398,858 |