Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 20.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 40.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 127,748,467
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 242.100 397,302 96,186,967 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 79.500 397,000 31,561,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 6,303,168
Máy thủy b... y bình điện tử ca 3.600 14,767 53,161 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 42.500 147,059 6,250,007 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 134,051,635