Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Khí gas kg 0.103 0 0
Sơn dẻo nhiệt kg 2.910 0 0
Sơn lót kg 0.250 0 0
Vật liệu khác % 1.000 0 0
Nhân công (NC) 29,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.080 366,000 29,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 53,190
Ô tô vận t... ọng tải: 2,5 T ca 0.022 851,371 18,730 Thành phố ... ng 1- KV 1
Thiết bị s... vạch YHK 10A ca 0.024 461,167 11,068 Thành phố ... ng 1- KV 1
Lò nấu sơn... A, lò nung keo ca 0.024 974,697 23,392 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 82,470