Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100ha sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 30.000 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 55.000 0 0
Vật liệu khác % 15.000 0 0
Nhân công (NC) 250,890,675
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 480.700 397,302 190,983,375 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 150.900 397,000 59,907,300 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,204,789
Máy thủy b... y bình điện tử ca 5.900 14,767 87,125 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 96.000 147,059 14,117,664 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 10.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 265,095,464