Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 447,280
Que hàn kg 5.300 52,000 275,600 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 9.280 18,500 171,680 Thành phố Hà Nội...
Thép tròn Fi... kg 1,020.000 0 0
Nhân công (NC) 7,382,220
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 20.170 366,000 7,382,220 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 1,142,812
Cần cẩu bá... sức nâng: 16 T ca 0.170 2,282,900 388,093 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.277 501,176 640,001 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.320 358,492 114,717 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,972,312