Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 108,165
Xi măng PCB40 kg 21.840 2,000 43,680 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.267 220,000 58,805 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 58.800 9 529 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 8x8... viên 649.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,030 5,150
Nhân công (NC) 742,979
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.030 366,000 742,979 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 114,636
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.030 372,134 11,164 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 965,782