Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 156,557
Xi măng PCB40 kg 42.940 2,000 85,880 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.278 220,000 61,247 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 63.054 9 567 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 165.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,476 8,861
Nhân công (NC) 578,280
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.580 366,000 578,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 60,458
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.029 372,134 10,791 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 795,295