Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 90,409
Xi măng PCB40 kg 25.270 2,000 50,540 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.164 220,000 36,058 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 37.107 9 333 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 90.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 869 3,477
Nhân công (NC) 629,520
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.720 366,000 629,520 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 56,737
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.019 372,134 7,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 776,666