Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 139,771
Xi măng PCB40 kg 48.816 2,000 97,632 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.166 220,000 36,410 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 39.312 9 353 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 103.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 1,343 5,375
Nhân công (NC) 710,040
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.940 366,000 710,040 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 110,915
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.020 372,134 7,442 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 960,726