Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 79,721
Xi măng PCB40 kg 28.416 2,000 56,832 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.083 220,000 18,194 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 20.350 9 183 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 17,... viên 30.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 752 4,512
Nhân công (NC) 325,740
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.890 366,000 325,740 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,209
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 410,671