Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 318,461
Xi măng PCB40 kg 110.175 2,000 220,350 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.373 220,000 82,148 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 88.725 9 798 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,110.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 3,032 15,164
Nhân công (NC) 878,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.400 366,000 878,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,513
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.039 372,134 14,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,211,374