Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 4,400
Sơn trắng+đỏ kg 0.150 0 0
Cọc gỗ (4x4x... cái 4.000 0 0
Mốc bê tông ... cái 0.400 0 0
Xi măng PCB30 kg 2.000 2,000 4,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 40 400
Nhân công (NC) 1,819,052
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.620 397,302 1,040,932 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 1.960 397,000 778,120 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 54,891
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.630 14,767 9,303 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy toàn đ... àn đạc điện tử ca 0.310 147,059 45,588 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,878,344