Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.250 0 0
Vật liệu khác % 30.000 0 0
Nhân công (NC) 889,779
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 1.650 397,302 655,549 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.590 397,000 234,230 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 2,805
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.190 14,767 2,805 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 892,585