Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 181,001
Xi măng PCB40 kg 64.512 2,000 129,024 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.188 220,000 41,316 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 46.200 9 415 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 10x... viên 73.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 1,707 10,245
Nhân công (NC) 490,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.340 366,000 490,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,031
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 783,472