Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho km sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Sổ đo quyển 0.350 0 0
Vật liệu khác % 30.000 0 0
Nhân công (NC) 1,386,307
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 2.570 397,302 1,021,067 Thành phố ... ng 1- KV 1
Kỹ sư bậc 4,0/8 công 0.920 397,000 365,240 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 4,430
Máy thủy b... y bình điện tử ca 0.300 14,767 4,430 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,390,737