Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 167,404
Xi măng PCB40 kg 33.800 2,000 67,600 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.414 220,000 91,014 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 91.000 9 819 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 1,110.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,594 7,971
Nhân công (NC) 951,600
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.600 366,000 951,600 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 64,180
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.039 372,134 14,513 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,183,184