Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 133,102
Xi măng PCB40 kg 42.240 2,000 84,480 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.190 220,000 41,888 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 44.000 9 396 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 9x9... viên 550.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,267 6,338
Nhân công (NC) 640,500
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.750 366,000 640,500 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,559
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 782,161