Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,925,526
Xi măng PCB40 kg 118.650 2,000 237,300 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.402 220,000 88,484 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 95.550 9 859 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 810.000 1,850 1,498,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.500 18,251 100,382
Nhân công (NC) 1,251,720
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 3.420 366,000 1,251,720 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 14,885
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.040 372,134 14,885 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,192,132