Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,857,261
Xi măng PCB40 kg 84.750 2,000 169,500 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.287 220,000 63,206 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 68.250 9 614 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 830.000 1,850 1,535,500 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 17,688 88,441
Nhân công (NC) 816,180
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.230 366,000 816,180 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,280
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,685,721