Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 310,089
Xi măng PCB40 kg 60.250 2,000 120,500 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.298 584,000 174,207 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 68.500 9 616 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.850 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,953 14,766
Nhân công (NC) 1,603,080
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.380 366,000 1,603,080 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,280
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,925,450