Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 216,291
Xi măng PCB40 kg 68.640 2,000 137,280 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.309 220,000 68,068 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 71.500 9 643 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 8x8... viên 608.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 2,059 10,299
Nhân công (NC) 680,760
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.860 366,000 680,760 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 170,259
Cần trục t... sức nâng: 40 T ca 0.031 4,194,642 130,033 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.031 901,448 27,944 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.033 372,134 12,280 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,067,310