Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 570,521
Xi măng PCB40 kg 110.860 2,000 221,720 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.549 584,000 320,499 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 126.040 9 1,134 Thành phố Hà Nội...
Đá hộc m3 1.200 0 0
Đá dăm m3 0.061 0 0
Vật liệu khác % 5.000 5,433 27,167
Nhân công (NC) 2,002,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 5.470 366,000 2,002,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 21,583
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.058 372,134 21,583 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,594,125