Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 105,837
Xi măng PCB40 kg 36.273 2,000 72,546 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.123 220,000 27,038 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 29.211 9 262 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 183.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 998 5,990
Nhân công (NC) 545,340
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.490 366,000 545,340 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 5,582
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.015 372,134 5,582 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 656,759