Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 93,115
Xi măng PCB40 kg 29.832 2,000 59,664 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.135 220,000 29,590 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 31.075 9 279 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 123.000 0 0
Vật liệu khác % 4.000 895 3,581
Nhân công (NC) 662,460
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.810 366,000 662,460 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 55,620
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.016 372,134 5,954 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 811,196