Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 61,831
Xi măng PCB40 kg 18.094 2,000 36,188 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=0... m3 0.100 220,000 21,934 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 23.323 9 209 Thành phố Hà Nội...
Gạch AAC 25x... viên 31.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 583 3,499
Nhân công (NC) 355,020
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.970 366,000 355,020 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 54,876
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.014 372,134 5,209 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 471,728