Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 1,747,382
Xi măng PCB40 kg 31.200 2,000 62,400 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.382 220,000 84,018 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 84.000 9 756 Thành phố Hà Nội...
Gạch đất sét... viên 820.000 1,850 1,517,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 5.000 16,641 83,208
Nhân công (NC) 1,610,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.400 366,000 1,610,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 63,063
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.012 3,237,455 38,849 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.012 901,448 10,817 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.036 372,134 13,396 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 3,420,846