Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 170,423
Xi măng PCB40 kg 27.840 2,000 55,680 Thành phố Hà Nội...
Cát vàng m3 0.196 584,000 114,347 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 44.000 9 396 Thành phố Hà Nội...
Đá xanh miến... m3 0.890 0 0
Nhân công (NC) 936,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.560 366,000 936,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,559
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,115,942