Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 97,757
Xi măng PCB40 kg 19.552 2,000 39,104 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.239 220,000 52,646 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 52.640 9 473 Thành phố Hà Nội...
Gạch bê tông... viên 188.000 0 0
Vật liệu khác % 6.000 922 5,533
Nhân công (NC) 647,820
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.770 366,000 647,820 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 113,148
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.026 372,134 9,675 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 858,725