Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khoan

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,930
Ống mẫu kép cái 0.002 0 0
Ống mẫu đơn m 0.040 0 0
Hộp nhựa đựn... cái 0.400 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.004 0 0
Cần khoan m 0.040 0 0
Mũi khoan hợ... cái 0.350 0 0
Đầu nối cần bộ 0.014 450,000 6,300 Thành phố Hà Nội...
Đầu nối ống ... cái 0.007 0 0
Ống chống m 0.020 0 0
Vật liệu khác % 10.000 63 630
Nhân công (NC) 1,426,316
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 3.590 397,302 1,426,316 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 26,473
Máy và thi... áy khoan XY-1A ca 0.330 80,222 26,473 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,459,719