Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khác

Định mức hao phí cho 10m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 13,790
Que hàn kg 0.260 52,000 13,520 Thành phố Hà Nội...
Nhựa đường kg 1.510 0 0
Thép tròn Fi... kg 75.430 0 0
Thép tròn Fi... kg 76.160 0 0
Gỗ ván m3 0.117 0 0
Vật liệu khác % 2.000 135 270
Nhân công (NC) 1,793,400
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.900 366,000 1,793,400 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 39,644
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 0.065 501,176 32,576 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy cắt uố... ng suất: 5 kW ca 0.014 358,492 5,018 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... suất: 1,50 kW ca 0.060 34,151 2,049 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,846,834