Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Răng khoan đá cái 1.284 0 0
Vật liệu khác % 2.000 0 0
Nhân công (NC) 1,592,099
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 4.350 366,000 1,592,099 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 8,567,770
Sà lan côn... ọng tải: 200 T ca 0.412 542,108 223,348 Thành phố ... ng 1- KV 1
Tầu kéo và... g suất: 150 CV ca 0.255 0 0 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khoan ... 300kNm÷400kNm ca 0.412 16,306,235 6,718,168 Thành phố ... ng 1- KV 1
Cần cẩu bá... sức nâng: 25 T ca 0.412 3,055,996 1,259,070 Thành phố ... ng 1- KV 1
Sà lan côn... ọng tải: 400 T ca 0.412 891,221 367,183 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 10,159,870