Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khoan

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,900
Ống mẫu kép cái 0.002 0 0
Ống mẫu đơn m 0.040 0 0
Hộp nhựa đựn... cái 0.500 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.004 0 0
Đầu nối ống ... cái 0.017 0 0
Bộ mở rộng k... bộ 0.024 0 0
Mũi khoan ki... cái 0.076 0 0
Cần khoan m 0.063 0 0
Ống chống m 0.050 0 0
Đầu nối cần bộ 0.020 450,000 9,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 90 900
Nhân công (NC) 2,896,336
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 7.290 397,302 2,896,336 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 49,737
Máy và thi... áy khoan XY-1A ca 0.620 80,222 49,737 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,955,973