Giá nhân công tính theo địa phương
Thuộc chương
Công tác khoan

Định mức hao phí cho 1m khoan sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 9,900
Ống mẫu kép cái 0.002 0 0
Ống mẫu đơn m 0.040 0 0
Hộp nhựa đựn... cái 0.500 0 0
Gỗ nhóm V m3 0.004 0 0
Đầu nối ống ... cái 0.007 0 0
Bộ mở rộng k... bộ 0.024 0 0
Mũi khoan ki... cái 0.072 0 0
Cần khoan m 0.060 0 0
Ống chống m 0.020 0 0
Đầu nối cần bộ 0.020 450,000 9,000 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 90 900
Nhân công (NC) 2,467,249
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 6.210 397,302 2,467,249 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 93,561
Máy và thi... y khoan GK-250 ca 0.650 143,940 93,561 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 2.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 2,570,710