Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 100m2 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Nhựa đường kg 193.000 0 0
Đá 0,5-1,6 m3 2.520 0 0
Nhân công (NC) 856,440
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.340 366,000 856,440 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 627,176
Thiết bị n... u nhựa 500 lít ca 0.060 470,705 28,242 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy phun n... g suất: 190 CV ca 0.120 3,208,720 385,046 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy lu bán... g: 8,5 T - 9 T ca 0.192 1,114,000 213,888 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 1,483,616