Quận Ba Đình Quận Hoàn Kiếm Quận Tây Hồ Quận Long Biên Quận Cầu Giấy Quận Đống Đa Quận Hai Bà Trưng Quận Hoàng Mai Quận Thanh Xuân Huyện Gia Lâm Quận Nam Từ Liêm Huyện Thanh Trì Quận Bắc Từ Liêm Quận Hà Đông
Định mức hao phí cho m sản phẩm
TÊN HAO PHÍ | ĐƠN VỊ | HAO PHÍ | ĐƠN GIÁ | THÀNH TIỀN | GHI CHÚ |
---|---|---|---|---|---|
Que hàn đồng | kg | 0.020 | 0 | 0 | |
Dây đồng D8mm | kg | 0.430 | 0 | 0 | |
Vật liệu khác | % | 10.000 | 0 | 0 | |
Nhân công | (NC) | 6,587 | |||
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 | công | 0.018 | 366,000 | 6,587 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Máy thi công | (M) | 2,268 | |||
Biến thế h... : 14 kW - 15kW | ca | 0.005 | 453,690 | 2,268 | Thành phố ... ng 1- KV 1 |
Chi phí trực tiếp VL, NC, M | (T) | 8,856 |