Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 113,232
Xi măng PCB40 kg 31.350 2,000 62,700 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.203 220,000 44,726 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 46.035 9 414 Thành phố Hà Nội...
Gạch ống 10x... viên 450.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,078 5,392
Nhân công (NC) 570,960
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 1.560 366,000 570,960 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 112,031
Cần trục t... sức nâng: 25 T ca 0.025 3,237,455 80,936 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy vận th... sức nâng: 3 T ca 0.025 901,448 22,536 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.023 372,134 8,559 Thành phố ... ng 1- KV 1
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 796,223