Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho m3 sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 137,536
Xi măng PCB40 kg 27.768 2,000 55,536 Thành phố Hà Nội...
Cát mịn ML=1... m3 0.340 220,000 74,778 Thành phố Hà Nội...
Nước lít 74.760 9 672 Thành phố Hà Nội...
Gạch silicát... viên 424.000 0 0
Vật liệu khác % 5.000 1,309 6,549
Nhân công (NC) 775,920
Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.120 366,000 775,920 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 12,652
Máy trộn v... tích: 150 lít ca 0.034 372,134 12,652 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 0.500 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 926,108