Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho 1 chỉ tiêu sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 6,913
Dao vòng thấm cái 0.015 0 0
Ống đong thủ... cái 0.150 0 0
Phễu thủy tinh cái 0.045 0 0
Cốc thủy tin... cái 0.050 0 0
Chậu thủy tinh cái 0.050 0 0
Điện năng kWh 2.090 3,007 6,284 - Thời gian: 20...
Đĩa sắt trán... cái 0.050 0 0
Khay men cái 0.025 0 0
Vật liệu khác % 10.000 62 628
Nhân công (NC) 260,630
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.656 397,302 260,630 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 9,824
Máy, thiết... m: Cân điện tử ca 0.225 6,521 1,467 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... hút chân không ca 0.050 3,499 174 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... chưng cất nước ca 0.094 6,621 622 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... ịnh hệ số thấm ca 0.081 66,996 5,426 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy, thiết... nghiệm: Tủ sấy ca 0.188 11,348 2,133 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 277,368