Giá nhân công tính theo địa phương

Định mức hao phí cho tấn sản phẩm

TÊN HAO PHÍ ĐƠN VỊ HAO PHÍ ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN GHI CHÚ
Vật liệu (VL) 298,892
Gỗ kê m3 0.030 0 0
Đá mài viên 5.000 0 0
Bu lông M20x80 cái 12.000 0 0
Que hàn kg 5.140 52,000 267,280 Thành phố Hà Nội...
Dây thép kg 0.240 18,500 4,440 Thành phố Hà Nội...
Vật liệu khác % 10.000 2,717 27,172
Nhân công (NC) 7,020,337
Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 17.670 397,302 7,020,337 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy thi công (M) 725,226
Máy mài - ... g suất: 2,7 kW ca 5.000 18,749 93,745 Thành phố ... ng 1- KV 1
Biến thế h... ng suất: 23 kW ca 1.260 501,176 631,481 Thành phố ... ng 1- KV 1
Máy khác % 5.000 0 0
Chi phí trực tiếp VL, NC, M (T) 8,044,456